Có 2 kết quả:

兜揽 dōu lǎn ㄉㄡ ㄌㄢˇ兜攬 dōu lǎn ㄉㄡ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to canvas (for customers)
(2) to solicit
(3) to advertise
(4) to drum up
(5) sales pitch
(6) to take on (a task)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to canvas (for customers)
(2) to solicit
(3) to advertise
(4) to drum up
(5) sales pitch
(6) to take on (a task)

Bình luận 0